Characters remaining: 500/500
Translation

combretum family

Academic
Friendly

"Combretum family" (tức là "họ Combretaceae") một nhóm thực vật bao gồm nhiều loại cây, thường cây gỗ hoặc cây bụi, chúng thường hoa rất đẹp. Họ này bao gồm khoảng 20 chi hàng trăm loài khác nhau, trong đó một số loại cây phổ biến như cây gỗ Combretum.

Định nghĩa:

Combretum family (họ Combretaceae) một họ thực vật trong đó nhiều loại cây khác nhau, thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Các cây trong họ này thường đặc điểm như đối xứng, hoa mọc thành chùm, quả dạng hạt.

dụ sử dụng:
  1. Họ Combretaceae bao gồm nhiều loài cây giá trị kinh tế.

    • The Combretum family includes many economically valuable plant species.
  2. Một số loại cây trong họ Combretaceae có thể được sử dụng làm thuốc.

    • Some species in the Combretum family can be used for medicinal purposes.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về sinh học thực vật, việc phân loại cây theo họ Combretaceae giúp các nhà khoa học hiểu hơn về mối quan hệ giữa các loài cây.
    • In plant biology research, classifying trees in the Combretum family helps scientists understand the relationships among different plant species.
Biến thể từ gần giống:
  • Combretum: chi chính trong họ Combretaceae, bao gồm nhiều loài như Combretum indicum.
  • Combretaceae: tên gọi chung cho cả họ, bao gồm tất cả các chi loài trong đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Combretum family," nhưng có thể sử dụng "plant family" (họ thực vật) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Combretum family," nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói liên quan đến thực vật như "to plant seeds" (gieo hạt) nghĩa bắt đầu một dự án hay ý tưởng mới.
Kết luận:

Họ Combretaceae một họ thực vật phong phú đa dạng, nhiều ứng dụng trong đời sống, từ làm thuốc đến trang trí.

Noun
  1. giống Combretaceae.

Synonyms

Comments and discussion on the word "combretum family"